Tỷ lệ kèo

Tỷ lệ kèo Thứ 4 - 04/06/2025

Thứ 4 - 04/06/2025

cúp liên đoàn nhật bản Tỷ lệ kèo Cúp Liên đoàn Nhật Bản (4 trận)

17:00 - 04/06/2025
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
vs
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Kèo chấp TT Tài xỉu TT Thắng TT Chấp H1 Tài xỉu H1 Thắng H1
-0.93 0.00 0.72
0.92 2.00 0.88
2.80
2.29
2.85
-0.97 0.00 0.73
0.79 0.75 0.98
3.70
3.13
1.87
-0.90 0.00 0.74
0.93 2.00 0.89
2.86
2.34
2.91
-0.94 0.00 0.76
0.80 0.75 1.00
3.70
3.15
1.87
-0.93 0.00 0.72
Chấp
-0.90 0.00 0.74
0.92 2.00 0.88
Tài Xỉu
0.93 2.00 0.89
2.80
2.29
2.85
Thắng
2.86
2.34
2.91
-0.97 0.00 0.73
Chấp H1
-0.94 0.00 0.76
0.79 0.75 0.98
Tài Xỉu H1
0.80 0.75 1.00
3.70
3.13
1.87
Thắng H1
3.70
3.15
1.87
17:00 - 04/06/2025
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
vs
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Kèo chấp TT Tài xỉu TT Thắng TT Chấp H1 Tài xỉu H1 Thắng H1
0.77 -0.25 -0.97
0.83 2.25 0.97
2.05
3.08
3.04
-0.92 -0.25 0.68
-0.96 1.00 0.74
2.57
4.33
2.01
0.79 -0.25 -0.95
0.84 2.25 0.98
2.09
3.15
3.10
-0.89 -0.25 0.71
-0.95 1.00 0.75
2.57
4.30
2.01
0.77 -0.25 -0.97
Chấp
0.79 -0.25 -0.95
0.83 2.25 0.97
Tài Xỉu
0.84 2.25 0.98
2.05
3.08
3.04
Thắng
2.09
3.15
3.10
-0.92 -0.25 0.68
Chấp H1
-0.89 -0.25 0.71
-0.96 1.00 0.74
Tài Xỉu H1
-0.95 1.00 0.75
2.57
4.33
2.01
Thắng H1
2.57
4.30
2.01
17:00 - 04/06/2025
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
vs
Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce Hiroshima
Kèo chấp TT Tài xỉu TT Thắng TT Chấp H1 Tài xỉu H1 Thắng H1
0.98 0.50 0.81
0.95 2.00 0.85
3.86
1.79
3.04
0.80 0.25 0.96
0.83 0.75 0.95
5.35
2.49
1.88
-0.99 0.50 0.83
0.96 2.00 0.86
3.95
1.83
3.10
0.83 0.25 0.99
0.84 0.75 0.96
5.40
2.49
1.88
0.98 0.50 0.81
Chấp
-0.99 0.50 0.83
0.95 2.00 0.85
Tài Xỉu
0.96 2.00 0.86
3.86
1.79
3.04
Thắng
3.95
1.83
3.10
0.80 0.25 0.96
Chấp H1
0.83 0.25 0.99
0.83 0.75 0.95
Tài Xỉu H1
0.84 0.75 0.96
5.35
2.49
1.88
Thắng H1
5.40
2.49
1.88
17:00 - 04/06/2025
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
vs
Yokohama FC Yokohama FC
Kèo chấp TT Tài xỉu TT Thắng TT Chấp H1 Tài xỉu H1 Thắng H1
-0.99 -0.50 0.79
0.93 2.25 0.87
1.99
3.13
3.08
-0.93 -0.25 0.69
1.00 1.00 0.77
2.53
4.33
2.03
0.74 -0.25 -0.90
0.94 2.25 0.88
2.03
3.20
3.15
-0.90 -0.25 0.72
-0.98 1.00 0.78
2.53
4.30
2.03
-0.99 -0.50 0.79
Chấp
0.74 -0.25 -0.90
0.93 2.25 0.87
Tài Xỉu
0.94 2.25 0.88
1.99
3.13
3.08
Thắng
2.03
3.20
3.15
-0.93 -0.25 0.69
Chấp H1
-0.90 -0.25 0.72
1.00 1.00 0.77
Tài Xỉu H1
-0.98 1.00 0.78
2.53
4.33
2.03
Thắng H1
2.53
4.30
2.03